Nghĩa tiếng Việt của từ chapter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʃæp.tɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈtʃɑː.p̬tər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một phần của cuốn sách hoặc tài liệu, thường được đánh số và có tiêu đề
Contoh: I am reading Chapter 5 of the book. (Saya sedang membaca Bab 5 dari buku itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'capitulum', nghĩa là 'đầu nhỏ', là một sự giảm từ 'caput' nghĩa là 'đầu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đọc sách và chuyển sang một chương mới, đó là một 'chapter'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: section, part, division
Từ trái nghĩa:
- danh từ: whole, entirety
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a new chapter (một chương mới)
- turn the page and start a new chapter (lật sang trang mới và bắt đầu một chương mới)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The first chapter of the novel is very intriguing. (Chương đầu tiên của tiểu thuyết rất hấp dẫn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a library filled with ancient books, there was a particularly interesting book called 'The Adventures of Chapter'. Each chapter of the book told a different story, and as readers turned the pages, they were transported to new worlds. The word 'chapter' became synonymous with new beginnings and exciting journeys.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thư viện đầy sách cổ, có một cuốn sách đặc biệt thú vị tên là 'Cuộc Phiêu Lưu Của Chương'. Mỗi chương của cuốn sách kể một câu chuyện khác nhau, và khi người đọc lật trang, họ được đưa đến những thế giới mới. Từ 'chapter' trở nên đồng nghĩa với những khởi đầu mới và những chuyến đi thú vị.