Nghĩa tiếng Việt của từ char, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /tʃɑːr/
🔈Phát âm Anh: /tʃɑː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thanh gỗ để làm bếp
Contoh: They used a char to start the fire. (Mereka menggunakan char untuk memulai api.) - động từ (v.):làm khô, đốt cháy một phần
Contoh: The logs charred in the fire. (Cây gỗ bị cháy khéo trong ngọn lửa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'ceorl' có nghĩa là 'người đàn ông thông thường', sau đó phát triển thành nghĩa của việc 'làm khô' hoặc 'đốt cháy một phần'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng thanh gỗ để tạo ra lửa trong những ngày của người cổ đại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: firewood, log
- động từ: scorch, burn
Từ trái nghĩa:
- động từ: extinguish, quench
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- char wood (làm khô gỗ)
- charred remains (phần còn lại bị cháy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The char is essential for cooking in the traditional way. (Char là cần thiết để nấu ăn theo cách truyền thống.)
- động từ: The intense heat charred the edges of the bread. (Nhiệt độ cao làm cháy mép của bánh mì.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a village where traditional methods were still used, a young man named Char found a large piece of wood. He charred it carefully to use as firewood for the winter. The villagers praised him for his resourcefulness, and from then on, the wood became known as 'char'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng vẫn sử dụng phương pháp truyền thống, có một chàng thanh niên tên Char tìm thấy một khúc gỗ lớn. Anh ta làm khô gỗ cẩn thận để dùng làm nhiên liệu cho mùa đông. Dân làng khen ngợi sự khéo léo của anh, và từ đó, khúc gỗ được biết đến với cái tên 'char'.