Nghĩa tiếng Việt của từ character, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkær.ək.tɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈkær.ɪk.tər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nhân vật trong truyện, phim, hay văn học; tính cách của một người
Contoh: The main character in the novel is very brave. (Nhân vật chính trong cuốn tiểu thuyết rất dũng cảm.) - danh từ (n.):ký tự, chữ cái
Contoh: Each character in the string must be unique. (Mỗi ký tự trong chuỗi phải là duy nhất.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'kharakter', có nghĩa là 'đặc điểm, ký hiệu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuốn tiểu thuyết mà bạn rất thích, nhớ đến nhân vật chính có tính cách đáng yêu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- nhân vật: role, persona
- ký tự: symbol, letter
Từ trái nghĩa:
- nhân vật: background, extra
- ký tự: space, blank
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- character development (sự phát triển nhân vật)
- character trait (đặc tính tính cách)
- character reference (tham vọng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- nhân vật: He played a villainous character in the movie. (Anh ta đóng một nhân vật ác ý trong bộ phim.)
- ký tự: The password must contain at least one numeric character. (Mật khẩu phải chứa ít nhất một ký tự số.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a character named Alex who had a unique character trait of always helping others. One day, Alex encountered a mysterious character in a book who taught him the importance of every character in the story. From that day on, Alex understood the significance of his own character in the world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhân vật tên là Alex, người có một đặc tính tính cách độc nhất là luôn giúp đỡ người khác. Một ngày nọ, Alex gặp một nhân vật bí ẩn trong một cuốn sách, người đã dạy cho anh ta về tầm quan trọng của mỗi ký tự trong câu chuyện. Từ ngày đó, Alex hiểu được sự quan trọng của chính nhân vật của mình trên thế giới.