Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ characteristic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˌkær.ɪk.təˈrɪs.tɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đặc điểm, tính chất đặc trưng của một người, vật hoặc sự vật
        Contoh: Generosity is one of his characteristics. (Kedermawanan adalah salah satu sifatnya.)
  • tính từ (adj.):đặc trưng, thể hiện đặc điểm của
        Contoh: She has a characteristic smile. (Dia memiliki senyum yang khas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'characteristice', từ 'character' nghĩa là 'dấu hiệu, đặc điểm' kết hợp với hậu tố '-istic'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có nét đặc trưng rõ rệt, như một diễn viên có cách diễn xuất đặc biệt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: trait, feature, attribute
  • tính từ: distinctive, typical, representative

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: uncharacteristic, atypical

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • characteristic of (đặc trưng của)
  • distinctive characteristic (đặc điểm độc nhất)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Honesty is a characteristic that is highly valued. (Kejujuran adalah sifat yang sangat dihargai.)
  • tính từ: The characteristic flavor of this tea is quite unique. (Rasa khas teh ini cukup unik.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, there was a man whose characteristic generosity made him beloved by all. His characteristic smile was as warm as the sun, and his actions were always characteristic of a true gentleman.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một người đàn ông mà sự rộng lượng đặc trưng của ông ta khiến mọi người yêu mến. Nụ cười đặc trưng của ông ta ấm áp như mặt trời, và hành động của ông ta luôn đặc trưng cho một quý ngài thực sự.