Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ characterization, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌker.ək.t̬ər.ə.ˈzeɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌkar.ɪk.tər.ɪ.ˈzeɪ.ʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự miêu tả đặc trưng, sự đặc trưng hóa
        Contoh: The novel's characterization of the main character is very detailed. (Đặc trưng của nhân vật chính trong tiểu thuyết rất chi tiết.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'character', kết hợp với hậu tố '-ize' và '-ation'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một nhà văn miêu tả chi tiết nhân vật trong tác phẩm của mình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: portrayal, depiction, description

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: generalization, abstraction

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • strong characterization (đặc trưng mạnh mẽ)
  • characterization of a character (đặc trưng của một nhân vật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The characterization of the villain was both complex and intriguing. (Đặc trưng của kẻ xấu rất phức tạp và hấp dẫn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a novel, the characterization of the protagonist was so vivid that readers could easily imagine his every move and thought. (Trong một cuốn tiểu thuyết, đặc trưng của nhân vật chính rất sinh động đến nỗi độc giả có thể dễ dàng tưởng tượng được mọi hành động và suy nghĩ của anh ta.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một cuốn tiểu thuyết, đặc trưng của nhân vật chính rất sinh động đến nỗi độc giả có thể dễ dàng tưởng tượng được mọi hành động và suy nghĩ của anh ta.