Nghĩa tiếng Việt của từ charcoal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʃɑːr.koʊl/
🔈Phát âm Anh: /ˈtʃɑː.kəʊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):than đen, than gỗ
Contoh: They used charcoal for cooking. (Mereka menggunakan arang untuk memasak.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'charbon', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'carbo' nghĩa là 'than'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa tiệc BBQ, nơi than đen được sử dụng để nấu ăn, giúp bạn nhớ được từ 'charcoal'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- than gỗ, than đen
Từ trái nghĩa:
- chất lỏng, khí
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- charcoal briquettes (viên than đen)
- charcoal drawing (bản vẽ bằng than đen)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The artist drew with charcoal. (Nghệ sĩ vẽ bằng than đen.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an artist who loved to draw with charcoal. He would create beautiful landscapes and portraits, using the dark, rich tones of the charcoal to bring his art to life. People would come from far and wide to see his charcoal masterpieces.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ yêu thích vẽ bằng than đen. Ông sẽ tạo ra những cảnh quan đẹp và chân dung, sử dụng những tông màu đen sẫm của than đen để thổi sống nghệ thuật của mình. Mọi người từ xa gần đến để xem những kiệt tác than đen của ông.