Nghĩa tiếng Việt của từ charge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /tʃɑːrdʒ/
🔈Phát âm Anh: /tʃɑːdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phí, khoản phải trả; số tiền; trách nhiệm
Contoh: The hotel charges a fee for parking. (Khách sạn tính phí để xe.) - động từ (v.):tính phí, thu phí; đưa ra lệnh; tích điện
Contoh: The company charges a monthly fee for the service. (Công ty tính phí hàng tháng cho dịch vụ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'carricare', nghĩa là 'đắp đất lên', sau đó trở thành 'chargier' trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là 'đổ đầy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang mua hàng và người bán hàng tính phí cho bạn, điều này làm bạn nhớ đến từ 'charge'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: fee, cost, responsibility
- động từ: bill, command, electrify
Từ trái nghĩa:
- danh từ: discount, exemption
- động từ: discharge, release
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in charge (trong trách nhiệm)
- take charge (tiếp nhận trách nhiệm)
- free of charge (miễn phí)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He took charge of the project. (Anh ta đã tiếp nhận trách nhiệm dự án.)
- động từ: The battery needs to be charged. (Pin cần được sạc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named Jack who was in charge of a big company. He had to charge a fee for the services they provided, but he always made sure to charge fairly. One day, he decided to offer a free of charge workshop to help the community. Everyone got the picture that Jack was a responsible and caring leader.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Jack đang trong trách nhiệm quản lý một công ty lớn. Anh ta phải tính phí cho các dịch vụ mà họ cung cấp, nhưng anh ta luôn đảm bảo tính phí công bằng. Một ngày nọ, anh ta quyết định tổ chức một buổi hội thảo miễn phí để giúp đỡ cộng đồng. Mọi người đều hiểu rằng Jack là một lãnh đạo có trách nhiệm và quan tâm.