Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ chariot, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʃær.i.ət/

🔈Phát âm Anh: /ˈtʃær.i.ət/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại xe lăn cổ được dùng trong chiến trường cổ, thường có bốn bánh và được kéo bởi ngựa
        Contoh: The ancient warriors rode into battle on chariots. (Những chiến binh cổ xưa xông vào trận đánh trên những chiếc xe lăn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'carrus', có thể liên hệ với từ 'car'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh chiến trường cổ xưa với những chiếc xe lăn kéo bởi ngựa, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'chariot'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: war chariot, horse-drawn carriage

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • chariot race (cuộc đua xe lăn)
  • chariot battle (trận chiến xe lăn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The chariot race was a thrilling event in ancient times. (Trận đấu xe lăn là một sự kiện thú vị vào thời xa xưa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In ancient times, a brave warrior named Aeneas rode his chariot into battle, leading his troops to victory. The chariot, adorned with symbols of strength and courage, became a symbol of his leadership.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong thời xưa, một chiến binh dũng cảm tên là Aeneas cưỡi chiếc xe lăn của mình vào trận chiến, dẫn đầu đội quân của mình đến chiến thắng. Chiếc xe lăn, được trang trí bằng những biểu tượng của sức mạnh và dũng cảm, trở thành biểu tượng của sự lãnh đạo của anh ta.