Nghĩa tiếng Việt của từ charisma, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈrɪz.mə/
🔈Phát âm Anh: /kəˈrɪz.mə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự hấp dẫn, sự quyến rũ không thường thấy
Contoh: He has a lot of charisma and can easily attract people. (Anh ta có rất nhiều sự hấp dẫn và có thể dễ dàng thu hút mọi người.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'kharisma', có nghĩa là 'ân huệ, ân điển', được truyền từ thuật ngữ thuộc về chính sách của Chúa Giêsu.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những người có sức hút đặc biệt, như các nhà lãnh đạo, diễn viên, hay các nhân vật có tính cách ấn tượng trong phim ảnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: magnetism, charm, allure
Từ trái nghĩa:
- danh từ: dullness, unattractiveness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- personal charisma (sự hấp dẫn cá nhân)
- charismatic leader (lãnh đạo có sức hút)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The charisma of the speaker made the event memorable. (Sự hấp dẫn của người nói khiến sự kiện đáng nhớ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a leader who had an extraordinary charisma. People were drawn to him not just because of his words, but because of the aura he carried. His charisma helped unite a divided nation and inspired many to follow his vision.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một lãnh đạo có sự hấp dẫn đặc biệt. Mọi người bị thu hút bởi anh ta không chỉ vì lời nói của anh ta, mà còn vì ánh sáng mà anh ta mang theo. Sự hấp dẫn của anh ta giúp thống nhất một đất nước bị chia cắt và truyền cảm hứng cho nhiều người theo đuổi tầm nhìn của anh ta.