Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ charity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʃær.ə.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˈtʃær.ɪ.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):từ thiện, sự giúp đỡ cho người nghèo
        Contoh: She donates to charity every year. (Cô ấy tặng tiền cho từ thiện hàng năm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'caritas', có nghĩa là tình yêu thương, từ 'carus' nghĩa là yêu mến.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi lễ từ thiện, nơi mọi người tích cực giúp đỡ người nghèo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: philanthropy, donation, aid

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: selfishness, greed

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • charity event (sự kiện từ thiện)
  • charity organization (tổ chức từ thiện)
  • charity work (công việc từ thiện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The charity provides food and shelter for the homeless. (Từ thiện cung cấp thức ăn và nơi trú ẩn cho người vô gia cư.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a charity organization that helped many people in need. They collected donations and used the money to provide food, shelter, and education to the poor. The charity's work was so impactful that it inspired others to give and make a difference in their community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tổ chức từ thiện giúp đỡ nhiều người trong những lúc khó khăn. Họ thu thập nguồn tài trợ và sử dụng số tiền đó để cung cấp thức ăn, nơi ở và giáo dục cho người nghèo. Công việc của từ thiện có tác động rất lớn, kích thích những người khác cho đi và tạo nên sự khác biệt trong cộng đồng của họ.