Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ charlatan, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃɑːrlətən/

🔈Phát âm Anh: /ˈʃɑːrlətən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kẻ giả dối, kẻ lừa đảo
        Contoh: He was exposed as a charlatan who knew nothing about medicine. (Dia bị lộ ra là một kẻ giả dối không biết gì về y học.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'charlatan', có thể liên hệ đến 'ciarlatano' trong tiếng Ý, nghĩa là người bán thuốc giả.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một kẻ lừa đảo trong lịch sử, người mà mọi người tin tưởng nhưng cuối cùng lại phát hiện ra họ không biết gì cả.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • kẻ giả dối, kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt

Từ trái nghĩa:

  • người đáng tin cậy, chuyên gia, chuyên môn

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • expose a charlatan (lộ ra kẻ giả dối)
  • charlatan behavior (hành vi của kẻ giả dối)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The so-called doctor turned out to be a charlatan. (Người được gọi là bác sĩ cuối cùng lại chỉ là một kẻ giả dối.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a charlatan who pretended to be a wise healer. He sold fake potions and made false promises, but one day, his tricks were discovered, and he was shamed in front of the whole town. From then on, people knew him as a charlatan.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một kẻ giả dối tự xưng là một thầy thuốc khôn ngoan. Ông ta bán những liều thuốc giả và hứa hẹn những điều sai trái, nhưng một ngày nào đó, mánh lừa của ông bị phát hiện, và ông bị xạo lồng trước cả thị trấn. Từ đó, mọi người biết ông chỉ là một kẻ giả dối.