Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ charm, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tʃɑrm/

🔈Phát âm Anh: /tʃɑːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phép lạ, lực thu hút
        Contoh: The old town has a certain charm. (Kota tua có một sức hút nhất định.)
  • động từ (v.):thu hút, làm say mê
        Contoh: Her smile can charm anyone. (Nụ cười của cô ấy có thể thu hút bất kỳ ai.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'carmen', có nghĩa là 'phù thủy, câu thần chú', liên hệ đến việc 'thu hút' hoặc 'làm cho thích thú'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có sức hút đặc biệt, khiến mọi người bị cuốn hút bởi vẻ đẹp của họ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: allure, attraction
  • động từ: enchant, captivate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: repulsiveness
  • động từ: repel, disgust

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • work like a charm (hoạt động một cách hiệu quả)
  • charm the pants off (thu hút đến mức không ngừng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The charm of the countryside is unforgettable. (Sự quyến rũ của vùng quê là không thể quên được.)
  • động từ: The magician charmed the audience with his tricks. (Pháo thuật gia thu hút khán giả bằng những mánh khóe của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a village where everyone was under a charm. They were all happy and content, living in harmony. One day, a stranger came to the village and broke the charm, revealing the true nature of the villagers. The charm was not just a magic spell, but a symbol of unity and peace.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng mà mọi người đều bị ám ảnh bởi một lực thu hút. Họ đều hạnh phúc và hài lòng, sống hòa thuận. Một ngày nọ, một người lạ đến làng và phá tan lực thu hút đó, tiết lộ bản chất thực sự của những người dân. Lực thu hút không chỉ là một lời nguyền ma thuật, mà còn là biểu tượng của sự đoàn kết và hòa bình.