Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ charming, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʃɑːrmɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈtʃɑːmɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):quyến rũ, hấp dẫn
        Contoh: She has a charming smile. (Nụ cười của cô ấy rất quyến rũ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'charm' (phép thuật, quyến rũ) kết hợp với hậu tố '-ing'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có sức hấp dẫn, khiến người khác thích thú khi ở gần.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • attractive, delightful, enchanting

Từ trái nghĩa:

  • unattractive, repelling, unappealing

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a charming personality (một tính cách quyến rũ)
  • charming manners (thái độ quyến rũ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • She is a charming person. (Cô ấy là người rất quyến rũ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a charming prince who won the hearts of everyone he met with his delightful demeanor. (Ngày xửa ngày xưa, có một chú rể quyến rũ, người chiến thắng trái tim của mọi người anh ta gặp với thái độ đáng yêu của mình.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú rể quyến rũ, người chiến thắng trái tim của mọi người anh ta gặp với thái độ đáng yêu của mình.