Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ chary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʃeəri/

🔈Phát âm Anh: /ˈtʃæri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):cẩn thận, thận trọng, không dễ dàng tin tưởng hoặc chia sẻ
        Contoh: She is chary of strangers. (Cô ấy rất cẩn thận với người lạ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'char', có liên quan đến từ 'care' (quan tâm), thể hiện sự cẩn thận và thận trọng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người rất thận trọng và không dễ dàng tin tưởng người khác, giống như một người bảo vệ bí mật.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: cautious, wary, prudent

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: reckless, careless, trusting

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • be chary of (cẩn thận với)
  • chary approach (phương pháp thận trọng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He is chary with his money. (Anh ta rất cẩn thận với tiền của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chary librarian who never shared her secrets with anyone. She was so careful that even the mice in the library were afraid of her. One day, a curious student tried to learn her secrets, but the librarian was too chary to reveal anything.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thủ thư rất cẩn thận, bà không bao giờ chia sẻ bí mật của mình với ai. Bà cẩn thận đến mức thậm chí những con chuột trong thư viện cũng sợ hãi bà. Một ngày, một học sinh tò mò cố gắng khám phá bí mật của bà, nhưng thủ thư quá cẩn thận để tiết lộ bất cứ điều gì.