Nghĩa tiếng Việt của từ chaste, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /tʃeɪst/
🔈Phát âm Anh: /tʃeɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):trong sạch, không có tình dục
Contoh: She lived a chaste life. (Dia menjalani kehidupan yang suci.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'castus', có nghĩa là 'trong sạch, thuần khiết', từ 'castus' nghĩa là 'thảo mộc, trong sạch'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một người có đạo đức cao, sống trong sạch và không có quan hệ tình dục.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: pure, innocent, virtuous
Từ trái nghĩa:
- tính từ: promiscuous, unchaste, immoral
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- chaste behavior (hành vi trong sạch)
- chaste lifestyle (lối sống trong sạch)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He remained chaste until marriage. (Dia tetap suci sampai menikah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a person named Chaste who lived a pure and virtuous life, always avoiding any immoral acts. People admired Chaste for their dedication to living a chaste lifestyle, which inspired others to follow the same path.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người tên là Chaste sống một cuộc sống trong sạch và có đạo đức, luôn tránh xa mọi hành vi phi đạo đức. Mọi người kính trọng Chaste vì sự cam kết sống theo lối sống trong sạch của họ, điều này truyền cảm hứng cho người khác theo đuổi con đường tương tự.