Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ chastise, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tʃæˈstaɪz/

🔈Phát âm Anh: /tʃæˈstaɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):trung thành, kỷ luật
        Contoh: The teacher chastised the student for cheating. (Guru menegur siswa karena menipu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'castigare', có nghĩa là 'chỉnh tề', 'kỷ luật'. Có thể phân tích thành 'castus' (trong sạch) và 'agĕre' (hành động).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một giáo viên khiêm tốn nhưng cứng rắn khi phải kỷ luật học sinh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: reprimand, rebuke, scold

Từ trái nghĩa:

  • động từ: praise, commend, compliment

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • chastise severely (kỷ luật nghiêm khắc)
  • chastise publicly (kỷ luật công khai)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The general chastised the soldiers for their lack of discipline. (Tướng trung thành với binh lính vì thiếu kỷ luật.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a strict teacher who always chastised his students for any misbehavior. One day, a student cheated on an exam, and the teacher had to chastise him in front of the class to set an example. The student learned his lesson and never cheated again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên nghiêm ngặt luôn kỷ luật học sinh của mình vì bất kỳ hành vi sai trái nào. Một ngày, một học sinh gian lận trong kỳ thi, và giáo viên phải kỷ luật anh ta trước lớp để lấy cái cảnh báo. Học sinh đã học được bài học và không bao giờ gian lận nữa.