Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ chat, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tʃæt/

🔈Phát âm Anh: /tʃat/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):trò chuyện, nói chuyện thoải mái
        Contoh: We often chat about our hobbies. (Kita sering berbincang tentang hobi kita.)
  • danh từ (n.):cuộc trò chuyện thoải mái
        Contoh: We had a nice chat last night. (Kita memiliki obrolan yang menyenangkan tadi malam.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'chate', 'chaten', có liên quan đến tiếng Pháp 'chater', có nghĩa là 'nói chuyện'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ngồi trong quán cà phê, nghe thấy tiếng nói của những người xung quanh trò chuyện vui vẻ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: converse, talk
  • danh từ: conversation, dialogue

Từ trái nghĩa:

  • động từ: be silent, remain quiet
  • danh từ: silence, quiet

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • have a chat (có một cuộc trò chuyện)
  • chat up (nói chuyện gây ấn tượng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They chatted about the latest movies. (Mereka berbincang tentang film terbaru.)
  • danh từ: The chat among colleagues was lively. (Obrolan antara rekan kerja rất sôi động.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a cozy café, a group of friends gathered to chat about their adventures. They shared stories, laughed, and enjoyed the warmth of their chat, which made their bond stronger. (Dulu, trong một quán cà phê ấm áp, một nhóm bạn gặp nhau để trò chuyện về những cuộc phiêu lưu của họ. Họ chia sẻ câu chuyện, cười vui và thưởng thức sự ấm cúng trong cuộc trò chuyện, làm cho mối quan hệ của họ bền chặt hơn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một quán cà phê ấm cúng, một nhóm bạn gặp nhau để trò chuyện về những cuộc phiêu lưu của họ. Họ chia sẻ câu chuyện, cười vui và thưởng thức sự ấm cúng trong cuộc trò chuyện, làm cho mối quan hệ của họ bền chặt hơn.