Nghĩa tiếng Việt của từ chateau, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ʃæˈtoʊ/
🔈Phát âm Anh: /ˈʃæ.təʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lâu đài, biệt thự ở Pháp
Contoh: They visited a beautiful chateau in the countryside. (Mereka mengunjungi sebuah kastil yang indah di pedesaan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'château', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'castellum' nghĩa là 'lâu đài'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đi du lịch ở Pháp và thấy một lâu đài rộng lớn với vườn hoa tuyệt đẹp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: castle, manor, mansion
Từ trái nghĩa:
- danh từ: shack, hut, cabin
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- chateau life (cuộc sống ở lâu đài)
- chateau wine (rượu lâu đài)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The chateau was surrounded by lush gardens. (Khu lâu đài được bao quanh bởi những khu vườn tươi tốt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a beautiful chateau nestled in the French countryside, there lived a kind-hearted lord. He hosted many grand parties and treated everyone with kindness. The chateau was known for its exquisite gardens and the finest wines.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một lâu đài xinh đẹp nằm trong vùng quê nước Pháp, có một ông chủ tốt bụng. Ông tổ chức nhiều buổi tiệc lớn và đối xử tốt với mọi người. Lâu đài nổi tiếng với khu vườn tuyệt đẹp và rượu ngon nhất.