Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ chattel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʃæt.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˈtʃæt.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tài sản cá nhân, tài sản của người khác
        Contoh: The farmer's chattel included his livestock and machinery. (Tài sản cá nhân của người nông dân bao gồm động vật gia súc và máy móc của ông ta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'captale', có liên quan đến từ 'caput' nghĩa là 'đầu' hay 'chủ sở hữu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc mua bán tài sản, đặc biệt là trong kinh doanh hay tài sản của người khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: property, goods, possessions

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: owner, proprietor

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • personal chattel (tài sản cá nhân)
  • chattel mortgage (thế chấp tài sản)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The sale included all the chattels in the house. (Cuộc bán hàng bao gồm tất cả tài sản trong nhà.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wealthy merchant who owned many chattels. His collection ranged from livestock to precious jewels. One day, he decided to trade some of his chattels for a rare artifact. The transaction was smooth, and both parties were satisfied with the exchange of chattels.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một quan thương giàu có sở hữu nhiều tài sản cá nhân. Bộ sưu tập của ông ta bao gồm động vật gia súc đến đá quý. Một ngày nọ, ông ta quyết định trao đổi một số tài sản của mình để lấy một hiện vật hiếm. Giao dịch được tiến hành trơn tru, và cả hai bên đều hài lòng với việc trao đổi tài sản.