Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ chatter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʃæt̬.ər/

🔈Phát âm Anh: /ˈtʃæt.ər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lời nói nhiều, lảm nhảm
        Contoh: The chatter in the room was distracting. (Lời nói nhiều trong phòng làm phân tâm.)
  • động từ (v.):nói nhiều, lảm nhảm
        Contoh: The children were chattering in the back of the classroom. (Những đứa trẻ đang nói nhiều ở phía sau lớp học.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'chateren', có liên quan đến từ 'chatter' trong tiếng Đức cổ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc trò chuyện nhiều và vui vẻ giữa các bạn bè.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: babble, prattle
  • động từ: babble, prattle

Từ trái nghĩa:

  • động từ: be silent, shut up

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • idle chatter (lời nói vô bổ)
  • chatter away (nói liên tục)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The chatter of the birds woke me up early. (Lời nói nhiều của những con chim đánh thức tôi sớm.)
  • động từ: They were chattering about the latest gossip. (Họ đang nói nhiều về tin đồn mới nhất.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a group of friends who loved to chatter. They would gather every evening and chatter about their day, sharing stories and laughter. This chatter brought them closer and made their village a lively place.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một nhóm bạn thân thiết rất thích nói nhiều. Họ tụng tập mỗi buổi tối và nói nhiều về ngày của họ, chia sẻ những câu chuyện và tiếng cười. Lời nói nhiều này khiến họ gần gũi hơn và làm cho ngôi làng của họ trở nên sôi động.