Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cheap, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tʃiːp/

🔈Phát âm Anh: /tʃiːp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):rẻ tiền, không đắt
        Contoh: These shoes are very cheap. (Sepatu ini sangat murah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'chep', có liên quan đến tiếng Bồ Đào Nha 'chepa' nghĩa là 'mua'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc mua sắm, khi bạn tìm kiếm những mặt hàng có giá rẻ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: inexpensive, low-cost, affordable

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: expensive, costly, pricey

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cheap and cheerful (rẻ và vui vẻ)
  • cheap shot (cú đánh dưới mức)
  • cheap thrill (niềm vui không đáng kể)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The market offers cheap fruits and vegetables. (Chợ cung cấp trái cây và rau quả rẻ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a market known for its cheap prices. People from all around would come to buy goods, making their lives more affordable. One day, a traveler visited the market and was amazed at how cheap everything was, from clothes to food. He decided to spread the word about this wonderful place, where everyone could afford to live happily.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chợ nổi tiếng với giá cả rẻ. Mọi người từ khắp nơi đến đây mua hàng, giúp cuộc sống của họ dễ dàng hơn. Một ngày nọ, một du khách đến thăm chợ và kinh ngạc vì mọi thứ ở đây đều rẻ, từ quần áo đến thực phẩm. Ông quyết định lan tỏa tin về nơi tuyệt vời này, nơi mọi người có thể sống hạnh phúc với chi phí phải chăng.