Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cheapen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʃiːpən/

🔈Phát âm Anh: /ˈtʃiːpən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm giảm giá, làm cho rẻ hơn
        Contoh: The store decided to cheapen the price of the product. (Cửa hàng quyết định giảm giá của sản phẩm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'cheap', có nghĩa là 'rẻ', kết hợp với hậu tố '-en' để tạo thành động từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc giảm giá trong siêu thị, khiến cho hàng hóa trở nên rẻ hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • giảm giá, giảm giá cả, làm giảm giá

Từ trái nghĩa:

  • tăng giá, tăng giá cả

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cheapen the value (làm giảm giá trị)
  • cheapen the market (làm giảm giá thị trường)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Động từ: They decided to cheapen the price of the goods to attract more customers. (Họ quyết định giảm giá hàng hóa để thu hút nhiều khách hàng hơn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a store that wanted to increase its sales. The owner decided to cheapen the prices of all items in the store. As a result, more customers came and the store became very successful. (Ngày xửa ngày xưa, có một cửa hàng muốn tăng doanh số bán hàng. Chủ cửa hàng quyết định giảm giá tất cả các mặt hàng trong cửa hàng. Kết quả là có nhiều khách hàng đến và cửa hàng trở nên rất thành công.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cửa hàng muốn tăng doanh số bán hàng. Chủ cửa hàng quyết định giảm giá tất cả các mặt hàng trong cửa hàng. Kết quả là có nhiều khách hàng đến và cửa hàng trở nên rất thành công.