Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cheat, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tʃiːt/

🔈Phát âm Anh: /tʃiːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):lừa đảo, gian lận
        Contoh: He cheated on the exam. (Dia menipu dalam ujian.)
  • danh từ (n.):kẻ lừa đảo, kẻ gian lận
        Contoh: He is a cheat. (Dia adalah seorang penipu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'cheten', có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'escheat', có nghĩa là 'quay trở lại', liên quan đến việc tài sản quay trở lại cho nhà nước khi chủ sở hữu chết mà không có di sản.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh một người gian lận trong cuộc thi hoặc kẻ lừa đảo trong tình yêu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: deceive, defraud, swindle
  • danh từ: deceiver, fraud, swindler

Từ trái nghĩa:

  • động từ: honor, respect
  • danh từ: honest person, integrity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cheat sheet (tờ giấy trợ giúp)
  • cheat on (lừa dối, gian lận trong tình cảm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She cheated on her husband. (Cô ấy lừa dối chồng mình.)
  • danh từ: The cheat was caught and punished. (Kẻ gian lận bị bắt và trừng phạt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a student named Tom who always tried to cheat in exams. One day, he used a cheat sheet but was caught by the teacher. The teacher taught him a lesson about honesty and integrity. From that day on, Tom decided to study hard and never cheat again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh tên Tom luôn cố gắng gian lận trong các kỳ thi. Một ngày, anh ta sử dụng tờ giấy trợ giúp nhưng bị giáo viên bắt. Giáo viên dạy anh ta bài học về trung thực và chính nghĩa. Từ ngày đó, Tom quyết định học tập chăm chỉ và không bao giờ gian lận nữa.