Nghĩa tiếng Việt của từ cheater, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʃiː.t̬ɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈtʃiː.tə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kẻ gian lận, kẻ gian
Contoh: He was caught as a cheater in the exam. (Dia tertangkap sebagai pembohong dalam ujian.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'cheat' (gian lận) cộng với hậu tố '-er' (người hay thứ thể liên quan đến hành động).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một người gian lận trong cuộc thi hoặc kỳ thi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- kẻ gian lận, kẻ gian, kẻ gian dối
Từ trái nghĩa:
- người trung thực, người chân thật
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cheater's luck (may mắn của kẻ gian)
- cheater cheater pumpkin eater (những từ đùa về kẻ gian)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The cheater was disqualified from the competition. (Kẻ gian bị loại khỏi cuộc thi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a cheater who always tried to win games by dishonest means. One day, he was caught and everyone learned the importance of playing fair.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một kẻ gian luôn cố gắng giành chiến thắng trong các trò chơi bằng cách không trung thực. Một ngày nọ, anh ta bị bắt và mọi người hiểu được tầm quan trọng của việc chơi công bằng.