Nghĩa tiếng Việt của từ check, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /tʃɛk/
🔈Phát âm Anh: /tʃek/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):séc, giấy kiểm tra
Contoh: I need to deposit this check at the bank. (Saya perlu menyetor cek ini di bank.) - động từ (v.):kiểm tra, xác minh
Contoh: Please check your email for updates. (Silakan periksa email Anda untuk pembaruan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'chequier', sau đó được thay đổi trong tiếng Anh thành 'check'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc kiểm tra hoặc xác minh một thông tin, hoặc việc sử dụng séc để thanh toán.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cheque, voucher
- động từ: verify, examine
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, overlook
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- check in (đăng ký, báo cáo)
- check out (trả lại, xem xét)
- reality check (kiểm tra thực tế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He wrote a check for the full amount. (Dia menulis cek untuk jumlah penuh.)
- động từ: I will check the facts before making a decision. (Saya akan memeriksa fakta sebelum membuat keputusan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named Jack who loved to check everything twice. One day, he received a check from his employer, but before cashing it, he decided to check the details. He found a small error and corrected it, which saved him from a potential financial loss. From then on, he always remembered the importance of checking.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Jack, người rất thích kiểm tra mọi thứ hai lần. Một ngày nọ, anh nhận được một tờ séc từ người tuyển dụng của mình, nhưng trước khi đổi nó, anh quyết định kiểm tra chi tiết. Anh phát hiện ra một lỗi nhỏ và sửa nó, điều đó đã cứu anh khỏi một tổn thất tài chính tiềm ẩn. Từ đó, anh luôn nhớ đến tầm quan trọng của việc kiểm tra.