Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ checked, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tʃɛkt/

🔈Phát âm Anh: /tʃɛkt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):kiểm tra, xác minh
        Contoh: I will check the information before sending it. (Saya akan memeriksa informasi sebelum mengirimnya.)
  • tính từ (adj.):có ô vuông hoặc được in hoa điểm
        Contoh: She wore a checked shirt. (Dia memakai kemeja berkotak.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'chekken', từ tiếng Pháp 'eschequier', có nguồn gốc từ 'scaccarium' trong tiếng Latin, nghĩa là 'bàn cờ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc kiểm tra hoặc một chiếc áo sơ mi có hoa văn ô vuông.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: verify, examine
  • tính từ: checkered, plaid

Từ trái nghĩa:

  • động từ: ignore, overlook
  • tính từ: plain, solid

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • check in (đăng ký tới)
  • check out (ký tắt, xem xét)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Make sure to check your email regularly. (Pastikan untuk memeriksa email Anda secara teratur.)
  • tính từ: The checked pattern is very popular this season. (Pola berkotak sangat populer musim ini.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a detective who loved to wear checked shirts. Every day, he would check all the clues meticulously to solve the mysteries. One day, he found a crucial clue that was also in a checked pattern, which helped him solve the case quickly.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử yêu thích mặc áo sơ mi ô vuông. Mỗi ngày, anh ta kiểm tra tất cả các manh mối một cách cẩn thận để giải quyết những vấn đề bí ẩn. Một ngày nọ, anh ta tìm thấy một manh mối quan trọng cũng có hoa văn ô vuông, giúp anh ta giải quyết vụ án một cách nhanh chóng.