Nghĩa tiếng Việt của từ cheek, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /tʃiːk/
🔈Phát âm Anh: /tʃiːk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phần bên ngoài của má, bên cạnh mắt và miệng
Contoh: She kissed him on the cheek. (Dia cium dia di pipinya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'cēace', có nguồn gốc từ tiếng Germanic.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một đứa trẻ đang cười, làm má nở nụ cười.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: face, side of the face
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cheek by jowl (gần gũi, sát nhau)
- turn the other cheek (quay lưng lại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She has rosy cheeks. (Má cô ấy đỏ hoe.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little girl with rosy cheeks who loved to play outside. One day, while playing, she fell and hurt her cheek. Her mother kissed her cheek to make it feel better, and the little girl smiled, her cheeks glowing once again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé má đỏ hoe rất thích chơi ngoài trời. Một ngày, khi chơi, cô bé ngã và bị thương má. Mẹ cô bé hôn má cô bé để làm cho nó khỏe lại, và cô bé cười, má của cô bé lại phát sáng.