Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cheep, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tʃiːp/

🔈Phát âm Anh: /tʃiːp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chíp, tiếng kêu của chim non
        Contoh: The baby birds cheeped for food. (Chim non em bé kêu để ăn.)
  • danh từ (n.):tiếng kêu của chim non
        Contoh: I heard a cheep coming from the nest. (Tôi nghe thấy một tiếng kêu từ tổ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ nguyên của 'cheep' không rõ, nhưng có thể liên quan đến âm thanh mà chim non tạo ra.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chú chim non nhỏ bé, mỏ đỏ, kêu 'cheep cheep' để đòi ăn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: peep, chirp
  • danh từ: peep, chirp

Từ trái nghĩa:

  • động từ: roar, shout
  • danh từ: roar, shout

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cheep and cheerful (vui vẻ và sôi nổi)
  • cheep out (lùng xùng, không dám đối đầu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The chicks cheeped loudly in the morning. (Những chú gà con kêu to vào buổi sáng.)
  • danh từ: The cheep of the baby birds was heard from afar. (Tiếng kêu của chim non được nghe từ xa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small nest, there were baby birds cheeping for their mother's return. Each cheep was a plea for food and warmth, and the mother bird hurried back to soothe their tiny cries.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một cái tổ nhỏ, có những chú chim non kêu 'cheep cheep' chờ đợi mẹ quay lại. Mỗi tiếng kêu là lời cầu xin cho thức ăn và nhiệt độ, và con chim mẹ nhanh chóng trở lại để làm dịu nỗi đau nhỏ bé của chúng.