Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cheer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tʃɪr/

🔈Phát âm Anh: /tʃɪə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự vui vẻ, sự hân hoan
        Contoh: The crowd's cheer was deafening. (Sự hò reo của đám đông làm tai đau đớn.)
  • động từ (v.):cổ vũ, làm cho vui vẻ
        Contoh: She cheered for her team. (Cô ấy cổ vũ cho đội của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old French 'chiere' có nghĩa là 'mặt', sau đó được mở rộng để chỉ sự vui vẻ và hân hoan.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một không khí vui vẻ và hân hoan trong một sự kiện hoặc lễ hội.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: joy, happiness
  • động từ: encourage, applaud

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: sadness, gloom
  • động từ: discourage, dampen

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cheer up (hãy vui lên)
  • good cheer (sự vui vẻ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The cheer of the crowd filled the stadium. (Sự hò reo của đám đông lấp đầy sân vận động.)
  • động từ: The children cheered when they saw the ice cream truck. (Những đứa trẻ reo lên khi thấy xe bán kem.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a festival where everyone gathered to cheer and celebrate. The cheer of the people was so contagious that even the grumpiest person couldn't help but smile.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một lễ hội mà mọi người tụ tập để hân hoan và ăn mừng. Sự hân hoan của mọi người lan nhanh đến nỗi ngay cả người buồn bã nhất cũng không thể không mỉm cười.