Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cheerful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʃɪr.fəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈtʃɪə.fʊl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có tâm trạng vui vẻ, hạnh phúc
        Contoh: She always has a cheerful smile. (Dia selalu tersenyum dengan cerah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'cheer', có nghĩa là 'vui vẻ', kết hợp với hậu tố '-ful' có nghĩa là 'đầy đủ của'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngày đẹp trời, ánh mặt trời lấp lánh, và mọi người đều cười vui vẻ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: happy, joyful, delighted

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: sad, gloomy, miserable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cheerful mood (tâm trạng vui vẻ)
  • cheerful voice (giọng nói vui vẻ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The cheerful children played in the park. (Anak-anak vui vẻ đang chơi ở công viên.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a cheerful girl named Lily. She always wore a bright smile and spread happiness wherever she went. One day, she visited a gloomy town and her cheerful attitude changed the town's mood, making everyone happy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái vui vẻ tên là Lily. Cô ấy luôn mặc áo cười tươi và lan tỏa hạnh phúc ở mọi nơi cô ấy đến. Một ngày, cô ấy đến thăm một ngôi làng u ám và thái độ vui vẻ của cô ấy thay đổi tâm trạng của ngôi làng, làm cho mọi người hạnh phúc.