Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cheerless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʃɪrləs/

🔈Phát âm Anh: /ˈtʃɪələs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thiếu niềm vui, mệt mỏi, vô hại
        Contoh: The cheerless room was filled with old furniture. (Phòng vô hại đầy đựng nội thất cũ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'cheer' (niềm vui) kết hợp với hậu tố '-less' (thiếu)

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn phòng tối tăm, không có ánh sáng và không có tiếng cười, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'cheerless'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: dismal, gloomy, joyless

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: cheerful, joyful, lively

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cheerless mood (tâm trạng vô hại)
  • cheerless environment (môi trường vô hại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The cheerless atmosphere made everyone feel down. (Không khí vô hại khiến mọi người cảm thấy buồn bã.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a cheerless town, the people rarely smiled. One day, a traveling circus brought joy and transformed the town into a cheerful place. (Trong một thị trấn vô hại, người dân hiếm khi mỉm cười. Một ngày nọ, một đoàn xiếc đi du lịch đã mang đến niềm vui và biến thị trấn thành một nơi vui vẻ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng vô hại, người dân hiếm khi mỉm cười. Một ngày nọ, một đoàn xiếc đi du lịch đã mang đến niềm vui và biến ngôi làng thành một nơi vui vẻ.