Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cheers, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tʃɪərz/

🔈Phát âm Anh: /tʃɪəz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chúc tốt đẹp, chúc mừng
        Contoh: Let's cheers to our success! (Chúc mừng thành công của chúng ta!)
  • danh từ (n.):tiếng ồn của những người vui vẻ, sôi nổi
        Contoh: The party was full of cheers. (Buổi tiệc đầy tiếng hò reo.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'cheres', có nghĩa là 'mặt', liên hệ đến việc mọi người chào hỏi và chúc mừng nhau bằng cách nhìn vào mặt nhau.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một bữa tiệc hoặc lễ hội mà mọi người vui vẻ và chúc mừng nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: toast, salute
  • danh từ: applause, shouts of joy

Từ trái nghĩa:

  • động từ: mourn, lament
  • danh từ: silence, disapproval

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • raise your glass in cheers (giơ ly lên chúc mừng)
  • a round of cheers (một hồi tiếng hò reo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: We cheers to the newlyweds. (Chúng tôi chúc mừng đám cưới mới.)
  • danh từ: The crowd gave a loud cheer when the team scored. (Đám đông reo vang khi đội ghi bàn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a festival where everyone gathered to celebrate. As the sun set, people raised their glasses and said 'cheers' to express their happiness and unity. The sound of cheers filled the air, creating a joyful atmosphere that lasted all night.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một lễ hội mà mọi người tụ họp để kỷ niệm. Khi mặt trời lặn, mọi người giơ ly lên và nói 'cheers' để thể hiện hạnh phúc và đoàn kết của họ. Tiếng cheers tràn lan khắp không gian, tạo nên một không khí vui vẻ kéo dài suốt đêm.