Nghĩa tiếng Việt của từ cheese, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /tʃiːz/
🔈Phát âm Anh: /tʃiːz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại sản phẩm thực phẩm từ sữa, thường được làm từ sữa bò hoặc sữa cừu, đôi khi cũng có từ sữa của các loài vật khác
Contoh: She loves eating cheese with her crackers. (Dia suka makan keju bersama biskuitnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'fromage', tiếng Latin 'caseus'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa ăn trưa với pizza hoặc sandwich có thêm cheese.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: dairy product, curd
Từ trái nghĩa:
- danh từ: non-dairy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- say cheese (nói cheese khi chụp ảnh)
- cheese board (khay keju)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He added some cheese to his pasta. (Dia menambahkan sedikit keju ke dalam pasta-nya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who loved to experiment with different types of cheese. He created a magical cheese that could make people smile just by tasting it. Whenever someone tried this cheese, they couldn't help but say 'cheese' and smile, just like when taking a photo.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích thử nghiệm với nhiều loại cheese khác nhau. Ông đã tạo ra một loại cheese kỳ diệu có thể làm mọi người mỉm cười chỉ bằng cách nếm thử nó. Mỗi khi ai đó thử loại cheese này, họ không thể không nói 'cheese' và mỉm cười, giống như khi chụp ảnh.