Nghĩa tiếng Việt của từ chef, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ʃef/
🔈Phát âm Anh: /ʃef/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đầu bếp, người chủ nhà bếp trong nhà hàng
Contoh: The chef prepared a delicious meal. (Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn ngon.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'chef', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'caput' nghĩa là 'đầu', ám chỉ người lãnh đạo trong bếp.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bếp nhà hàng với những người đầu bếp đang làm việc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cook, head cook, kitchen master
Từ trái nghĩa:
- danh từ: assistant cook, kitchen helper
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- head chef (đầu bếp trưởng)
- sous-chef (phó đầu bếp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The chef's special today is pasta. (Món đặc biệt của đầu bếp hôm nay là mì Ý.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a famous chef named Alex. He was known for his unique recipes and his ability to create magic in the kitchen. One day, he decided to open his own restaurant. The restaurant quickly became popular, and people from all over the world came to taste Alex's dishes. His signature dish was a special pasta that he created himself, which was loved by everyone who tried it.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp nổi tiếng tên Alex. Ông được biết đến với những công thức độc đáo và khả năng tạo ra phép thuật trong bếp. Một ngày, ông quyết định mở nhà hàng của chính mình. Nhà hàng nhanh chóng trở nên phổ biến, và mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến để nếm món ăn của Alex. Món đặc biệt của ông là một loại mì Ý đặc trưng mà ông tự sáng chế, được yêu thích bởi tất cả những người đã thử nó.