Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ chemically, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkemɪkli/

🔈Phát âm Anh: /ˈkemɪkli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):theo cách hóa học, bằng phương pháp hóa học
        Contoh: The substance reacts chemically with water. (Chất này phản ứng hóa học với nước.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'chemia' (hóa học), kết hợp với hậu tố '-ally' (phó từ).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các phản ứng hóa học trong phòng thí nghiệm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: chemically, in a chemical manner

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: physically, manually

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • chemically altered (thay đổi hóa học)
  • chemically treated (xử lý hóa học)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The soil was chemically treated to remove contaminants. (Đất đã được xử lý hóa học để loại bỏ các tạp chất.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a laboratory, a scientist was working on a project to chemically analyze a mysterious substance. The substance, when chemically treated, revealed its unique properties, leading to a groundbreaking discovery. (Trong một phòng thí nghiệm, một nhà khoa học đang làm việc trên một dự án để phân tích hóa học một chất bí ẩn. Chất này, khi được xử lý hóa học, tiết lộ các tính chất độc đáo của nó, dẫn đến một khám phá đột phá.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một phòng thí nghiệm, một nhà khoa học đang làm việc trên một dự án để phân tích hóa học một chất bí ẩn. Chất này, khi được xử lý hóa học, tiết lộ các tính chất độc đáo của nó, dẫn đến một khám phá đột phá.