Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ chemist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkemɪst/

🔈Phát âm Anh: /ˈkemɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người nghiên cứu hoá học hoặc người kinh doanh thuốc
        Contoh: I need to go to the chemist to buy some medicine. (Saya perlu pergi ke apoteker untuk membeli obat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'khēmē' nghĩa là 'y học' và 'iatreia' nghĩa là 'chữa bệnh', sau đó được kết hợp với hậu tố '-ist' để chỉ người chuyên về một lĩnh vực nhất định.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cửa hàng bán thuốc, nơi bạn có thể mua các loại thuốc và dược phẩm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: pharmacist, druggist

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • go to the chemist (đến nhà thuốc)
  • chemist's shop (cửa hàng thuốc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The chemist helped me find the right medication. (Apoteker membantu saya menemukan obat yang tepat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chemist who loved to experiment with different chemicals. One day, he discovered a new compound that could cure a rare disease. This discovery made him famous and helped many people.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà hóa học yêu thích thực hiện các thí nghiệm với nhiều loại hóa chất khác nhau. Một ngày, ông ta phát hiện ra một hợp chất mới có thể chữa một bệnh hiếm gặp. Khám phá này khiến ông trở nên nổi tiếng và giúp được nhiều người.