Nghĩa tiếng Việt của từ chemistry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkem.ə.stri/
🔈Phát âm Anh: /ˈkem.ɪ.stri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khoa học về vật chất và sự biến đổi của chúng
Contoh: She is studying chemistry at university. (Dia sedang belajar kimia di universitas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'khēmia', có thể liên hệ đến các từ như 'alchemy' và 'alchemist'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các phản ứng hóa học và các chất khi học môn hóa học.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: chemical science
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- organic chemistry (hóa học hữu cơ)
- inorganic chemistry (hóa học vô cơ)
- physical chemistry (hóa lý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The chemistry of this compound is complex. (Kimia dari senyawa ini kompleks.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a young scientist named Alice was fascinated by chemistry. She spent her days in the lab, mixing different chemicals and observing their reactions. One day, she discovered a new compound that could revolutionize the field of medicine. This discovery not only made her famous but also saved countless lives, all thanks to her love for chemistry.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học trẻ tên Alice đã bị cuốn hút bởi hóa học. Cô dành cả ngày trong phòng thí nghiệm, trộn lẫn các chất hóa học khác nhau và quan sát phản ứng của chúng. Một ngày nọ, cô phát hiện ra một hợp chất mới có thể cách mạng hóa lĩnh vực y học. Phát hiện này không chỉ giúp cô nổi tiếng mà còn cứu sống được vô số mạng người, tất cả đều là nhờ tình yêu của cô đối với hóa học.