Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ chemurgy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkemərdʒi/

🔈Phát âm Anh: /ˈkemədʒi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khoa học ứng dụng hóa học trong nông nghiệp để sản xuất các sản phẩm từ nguyên liệu thực vật
        Contoh: Chemurgy has the potential to revolutionize the way we produce biofuels. (Chemurgy có khả năng cách mạng hóa cách chúng ta sản xuất nhiên liệu sinh học.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'chemeia' (hóa học) kết hợp với tiếng Latin 'ergon' (công việc).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng hóa học trong nông nghiệp, như sản xuất nhiên liệu từ ngũ cốc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: agricultural chemistry, bio-based chemistry

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • chemurgy applications (ứng dụng của chemurgy)
  • chemurgy industry (ngành công nghiệp chemurgy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The development of chemurgy can lead to more sustainable farming practices. (Sự phát triển của chemurgy có thể dẫn đến các phương pháp nông nghiệp bền vững hơn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a village where farming was the main source of livelihood, a scientist introduced chemurgy to the farmers. They learned how to convert their crops into useful products like biofuels, which not only increased their income but also helped the environment. The village thrived, and chemurgy became a vital part of their success.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nông nghiệp là nguồn sống chính, một nhà khoa học giới thiệu chemurgy cho nông dân. Họ học cách chuyển đổi cây trồng thành các sản phẩm hữu ích như nhiên liệu sinh học, không chỉ tăng thu nhập mà còn giúp môi trường. Làng đó phát triển mạnh, và chemurgy trở thành một phần quan trọng của thành công của họ.