Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cherish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʃɛrɪʃ/

🔈Phát âm Anh: /ˈtʃerɪʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):yêu quý, trân trọng, ghi nhớ với tình cảm
        Contoh: She cherishes the memories of her childhood. (Dia menghargai kenangan masa kecilnya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old French 'cherir', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'carus' nghĩa là 'yêu quý', kết hợp với hậu tố '-ish'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn giữ lại những kỷ niệm đẹp như một bức ảnh đặc biệt, đó là việc 'cherish'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: treasure, value, appreciate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: disregard, neglect, ignore

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cherish every moment (trân trọng mọi khoảnh khắc)
  • cherish the memory (ghi nhớ kỷ niệm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: I will always cherish the time we spent together. (Saya akan selalu menghargai waktu yang kita habiskan bersama.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young girl who cherished every moment with her grandmother. She would listen to her stories and learn from her wisdom. When her grandmother passed away, she cherished those memories even more, knowing they were precious.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé trẻ rất yêu quý mọi khoảnh khắc cùng bà nội của mình. Cô ta nghe bà kể chuyện và học được từ sự khôn ngoan của bà. Khi bà qua đời, cô ta càng trân trọng những kỷ niệm đó hơn, biết rằng chúng quý giá.