Nghĩa tiếng Việt của từ cherry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʃeri/
🔈Phát âm Anh: /ˈtʃeri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quả anh đào
Contoh: She picked a ripe cherry from the tree. (Dia memetik anh đào chín từ cây.) - tính từ (adj.):màu đỏ tươi như quả anh đào
Contoh: She wore a cherry red dress. (Cô ấy mặc chiếc váy đỏ anh đào.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old French 'cherise', sau đó được rút gọn thành 'cherry' trong tiếng Anh hiện đại.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến mùa hè và bữa tiệc trong vườn cây anh đào, nơi mà mọi người thích ăn quả và thưởng thức những trái cây ngọt lành.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cherry fruit
- tính từ: cherry-red, bright red
Từ trái nghĩa:
- tính từ: pale, colorless
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cherry on top (điểm nhấn, điểm tăng thêm)
- cherry-pick (chọn lọc cẩn thận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The cherry tree is in full bloom. (Cây anh đào đang nở hoa.)
- tính từ: The cherry blossoms were a beautiful sight. (Những bông hoa anh đào là một cảnh đẹp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a cherry orchard, there was a cherry tree that bore the reddest cherries. People from all around would come to pick these cherries and enjoy their sweet taste. The cherry tree was not only a source of fruit but also a symbol of the vibrant summer.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vườn anh đào, có một cây anh đào cho những quả anh đào đỏ nhất. Mọi người từ khắp nơi đến để hái những quả anh đào này và thưởng thức hương vị ngọt ngào của chúng. Cây anh đào không chỉ là nguồn quả mà còn là biểu tượng của mùa hè sôi động.