Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ chess, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tʃɛs/

🔈Phát âm Anh: /tʃɛs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một trò chơi cờ có hai đối thủ, sử dụng các quân cờ đặt trên bàn cờ vuông 8x8
        Contoh: They spent the afternoon playing chess. (Mereka menghabiskan sore bermain catur.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'chess' có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'eschec', được rút gọn từ 'echec', có nghĩa là 'tố cáo' hoặc 'trận đánh cờ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh: Hai người đang chơi cờ vua trong một căn phòng yên tĩnh, các quân cờ được sắp xếp trên bàn cờ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cờ, cờ vua, game of chess

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • play chess (chơi cờ vua)
  • chess board (bàn cờ vua)
  • chess pieces (quân cờ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Chess is a game of strategy. (Cờ vua là một trò chơi chiến lược.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, two kings decided to settle their dispute not with war, but with a game of chess. Each king used his chess pieces to represent his army, and they played on a large chess board. The game was intense, and in the end, one king emerged victorious, proving his strategy was superior. The two kingdoms lived in peace thereafter.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, hai vị vua quyết định giải quyết tranh chấp không bằng cuộc chiến, mà bằng một trò chơi cờ vua. Mỗi vị vua sử dụng các quân cờ của mình để đại diện cho đội quân của mình, và họ chơi trên một bàn cờ vua lớn. Trò chơi rất gay cấn, và cuối cùng, một vị vua xuất sắc, chứng tỏ chiến lược của ông là vượt trội. Hai vương quốc sau đó sống trong hòa bình.