Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ chest, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tʃɛst/

🔈Phát âm Anh: /tʃest/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cái tủ, cái rương
        Contoh: She opened the chest and found a treasure inside. (Dia membuka peti dan menemukan harta di dalamnya.)
  • danh từ (n.):phần trên của ngực
        Contoh: He has a tattoo on his chest. (Dia memiliki tato di dadanya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'chest', có liên hệ với tiếng Latin 'cista' nghĩa là 'rương'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cái tủ đựng đồ quí giá hoặc phần ngực của cơ thể.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: box, cabinet, trunk

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: open space, emptiness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • treasure chest (rương báu)
  • chest of drawers (tủ quần áo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He kept his old letters in a wooden chest. (Dia menyimpan surat-surat lamanya dalam sebuah peti kayu.)
  • danh từ: She felt a pain in her chest. (Dia merasakan sakit di dada.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a mysterious chest in the attic of an old house. The chest was locked, and no one knew what was inside. One day, a curious boy found the key to the chest and opened it. Inside, he found not only treasures but also old letters that told the story of the house's past. The chest became a symbol of the family's history.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cái rương bí ẩn trong gác mái của một ngôi nhà cũ. Rương được khóa, và không ai biết bên trong có gì. Một ngày, một cậu bé tò mò tìm thấy chìa khóa cho rương và mở nó ra. Bên trong, cậu không chỉ tìm thấy kho báu mà còn có những bức thư cũ kể về lịch sử của ngôi nhà. Rương trở thành biểu tượng của lịch sử gia đình.