Nghĩa tiếng Việt của từ chestnut, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʃɛstnʌt/
🔈Phát âm Anh: /ˈtʃɛsnʌt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài cây dẻ và quả của nó
Contoh: We roasted chestnuts over an open fire. (Kami memanggang kacang debu di atas api terbuka.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Anh 'chestnut', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'castanea', sau đó được thay đổi thành 'chestnut' trong tiếng Anh hiện đại.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến mùa đông ấm áp, khi mọi người thường ăn hạt dẻ nướng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: kacang debu, castanea
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hạt dẻ nướng (roasted chestnuts)
- cây hạt dẻ (chestnut tree)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The chestnut tree is known for its sweet nuts. (Cây hạt dẻ được biết đến với những hạt ngọt ngào của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village surrounded by chestnut trees, the villagers celebrated the autumn harvest with a festival dedicated to the chestnut. They roasted chestnuts and shared stories around the fire, enjoying the sweet taste and warmth of the season. (Dulu kala, di sebuah desa dikelilingi oleh pohon kesenian, penduduk desa merayakan panen musim gugur dengan festival yang didedikasikan untuk kacang debu. Mereka memanggang kacang debu dan berbagi cerita di sekitar api, menikmati rasa manis dan hangat musim.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ bao quanh bởi những cây hạt dẻ, dân làng tổ chức lễ hội thu hoạch mùa thu với mục đích vinh danh hạt dẻ. Họ nướng hạt dẻ và chia sẻ những câu chuyện xung quanh đống lửa, thưởng thức hương vị ngọt ngào và sự ấm áp của mùa.