Nghĩa tiếng Việt của từ chew, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /tʃuː/
🔈Phát âm Anh: /tʃuː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nhai, nhai kĩ
Contoh: The dog is chewing on a bone. (Chú chó đang nhai một cái xương.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'ceowan', có liên quan đến tiếng Old Norse 'kjaupa' nghĩa là 'nhai'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang nhai kem trong một ngày nắng nóng, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'chew'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: masticate, gnaw
Từ trái nghĩa:
- động từ: swallow, gulp
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- chew the fat (trò chuyện thoải mái)
- chew over (suy nghĩ kĩ lưỡng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She likes to chew gum after meals. (Cô ấy thích nhai kẹo cao su sau bữa ăn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a dog named Chewie who loved to chew on everything. One day, he found a big bone and spent hours chewing it. His owner laughed and said, 'Chewie, you really love to chew!'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú chó tên là Chewie rất thích nhai mọi thứ. Một ngày, nó tìm thấy một cái xương to và dành hàng giờ đồng hồ để nhai nó. Chủ nhân của nó cười và nói, 'Chewie, con thực sự rất thích nhai!'