Nghĩa tiếng Việt của từ chic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ʃiːk/
🔈Phát âm Anh: /ʃiːk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):cá tính, thanh lịch, quyến rũ
Contoh: She wore a chic dress to the party. (Dia memakai gaun yang modis ke pesta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'chic', có thể liên hệ với từ 'skill' trong tiếng Anh, nghĩa là kỹ năng hoặc khéo léo.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bộ đồ đẹp và sang trọng, hay một người mặc đồ rất cá tính và quyến rũ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: fashionable, stylish, elegant
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unfashionable, unstylish, plain
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- chic and stylish (cá tính và sang trọng)
- chic design (thiết kế thanh lịch)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The restaurant has a chic atmosphere. (Restoran ini memiliki suasana yang modis.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a fashion designer named Chloe who was known for her chic designs. Every piece she created was not only fashionable but also incredibly elegant, making her a favorite among the elite. One day, she designed a dress that was so chic, it became the talk of the town. Everyone wanted to wear it, and it quickly became a symbol of style and sophistication.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thiết kế thời trang tên Chloe được biết đến với những thiết kế thanh lịch. Mỗi mẫu áo quần cô ta tạo ra không chỉ đạt được phong cách mà còn vô cùng duyên dáng, khiến cô trở thành người yêu thích của các tầng lớp quý tộc. Một ngày nọ, cô thiết kế một chiếc váy quyến rũ đến mức trở thành chuyện nói chuyện trong thị trấn. Mọi người đều muốn mặc nó, và nó nhanh chóng trở thành biểu tượng của phong cách và sự thanh lịch.