Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ chicago, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʃɪˈkɑːɡoʊ/

🔈Phát âm Anh: /ʃɪˈkɑːɡəʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thành phố Chicago ở Mỹ
        Contoh: Chicago is known for its deep-dish pizza. (Chicago dikenal karena pizza dengan topping yang dalam.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ Chicago có nguồn gốc từ tiếng Anishinaabe, cụ thể là từ 'shikaakwa' nghĩa là 'cỏ dại', đặc biệt là loài cỏ dại có mùi như tỏi.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến thành phố Chicago với những cảnh quan nổi tiếng như Lake Michigan, Willis Tower, và các trung tâm thương mại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: Chi-town, Windy City

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Chicago style (kiểu Chicago)
  • Chicago blues (âm nhạc blues của Chicago)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many people visit Chicago for its architecture. (Nhiều người ghé thăm Chicago vì kiến trúc của nó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in Chicago, there was a famous chef who made the best deep-dish pizza in the city. People from all over the world came to taste his creation, and Chicago became known as the pizza capital of the world.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa ở Chicago, có một đầu bếp nổi tiếng làm pizza dẻo đẹp nhất thành phố. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến để nếm thử sản phẩm của ông, và Chicago trở nên nổi tiếng như là trung tâm của thịt pizza trên thế giới.