Nghĩa tiếng Việt của từ chicanery, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ʃɪˈkeɪnəri/
🔈Phát âm Anh: /tʃɪˈkeɪnəri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kẻ bội thực, hành vi gian lận
Contoh: The politician's speech was full of chicanery. (Bài phát biểu của chính trị gia đầy kẻ bội thực.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'chicanerie', có liên quan đến từ 'chicane' nghĩa là 'gian lận'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tên phạm tội đang thực hiện một kế hoạch gian lận phức tạp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: deception, trickery, fraud
Từ trái nghĩa:
- danh từ: honesty, integrity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- engage in chicanery (tham gia vào hành vi gian lận)
- expose chicanery (phơi bày sự gian lận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The lawyer exposed the chicanery in the contract. (Luật sư phát hiện sự gian lận trong hợp đồng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a clever fox who used chicanery to trick the other animals out of their food. One day, the animals caught on to his tricks and exposed his chicanery, teaching him a lesson about honesty. (Ngày xửa ngày xưa, có một con cáo thông minh sử dụng kẻ bội thực để lừa các loài động vật khác ra khỏi thức ăn của chúng. Một ngày nọ, các loài động vật nhận ra những mưu đồ của nó và phơi bày sự gian lận của nó, dạy cho nó một bài học về sự trung thực.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con cáo thông minh sử dụng kẻ bội thực để lừa các loài động vật khác ra khỏi thức ăn của chúng. Một ngày nọ, các loài động vật nhận ra những mưu đồ của nó và phơi bày sự gian lận của nó, dạy cho nó một bài học về sự trung thực.