Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ chick, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tʃɪk/

🔈Phát âm Anh: /tʃɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):con gà non
        Contoh: The farmer raised many chicks. (Nông dân nuôi nhiều con gà non.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'cicen', có liên quan đến tiếng Dutch 'kieken' và tiếng German 'Küchlein'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con gà non mỏng manh và dễ thương.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: chickling, pullet

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: adult chicken

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a brood of chicks (một đàn gà con)
  • chick feed (thức ăn cho gà con)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The mother hen protects her chicks. (Con gà má bảo vệ con gà của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little chick named Chirpy. Chirpy loved to explore the farm and make new friends. One day, Chirpy found a colorful worm and decided to share it with his siblings. They all chirped happily as they enjoyed their new snack.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú gà con tên là Chirpy. Chirpy rất thích khám phá trang trại và kết bạn mới. Một ngày nọ, Chirpy tìm thấy một con sâu màu sắc và quyết định chia sẻ nó với các anh em của mình. Tất cả họ đều kêu ca vui vẻ khi thưởng thức món ăn mới này.