Nghĩa tiếng Việt của từ chicopee, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌtʃɪkəˈpi/
🔈Phát âm Anh: /ˌtʃɪkəˈpiː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tên của một dòng sông ở Massachusetts, Mỹ
Contoh: The Chicopee River flows through western Massachusetts. (Sông Chicopee chảy qua phía tây Massachusetts.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'chicopee' có nguồn gốc từ tiếng Nipmuck, một ngôn ngữ bản địa của Mỹ, có nghĩa là 'nơi có nhiều cây cọ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con sông với nhiều cây cọ xung quanh, tạo ra một bối cảnh tươi đẹp và thoáng mát.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: river, stream
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Chicopee River (Sông Chicopee)
- Chicopee Falls (Thác Chicopee)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The Chicopee River is known for its scenic beauty. (Sông Chicopee nổi tiếng với vẻ đẹp thiên nhiên của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the heart of Massachusetts, there was a beautiful river named Chicopee. It was surrounded by tall pine trees and was home to many species of fish and birds. The local people loved to gather by the river to enjoy picnics and fishing. One day, a group of children decided to explore the riverbanks and discovered a hidden waterfall, making their adventure even more exciting. From that day on, the Chicopee River became a symbol of adventure and natural beauty for the community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở trung tâm Massachusetts, có một con sông đẹp tên là Chicopee. Nó bao quanh bởi những cây thông cao và là nơi ở của nhiều loài cá và chim. Người dân địa phương thích tụ tập bên bờ sông để thưởng thức dã ngoại và câu cá. Một ngày nọ, một nhóm trẻ em quyết định khám phá bờ sông và phát hiện ra một thác nước giấu kín, làm cho chuyến phiêu lưu của họ càng thêm thú vị. Từ ngày đó, Sông Chicopee trở thành biểu tượng của phiêu lưu và vẻ đẹp tự nhiên đối với cộng đồng.