Nghĩa tiếng Việt của từ chiefly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʃiːfli/
🔈Phát âm Anh: /ˈtʃiːfli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):chủ yếu, nhất là
Contoh: The book is chiefly about history. (Buku ini kebanyakan mengenai sejarah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'chief' (thủ tướng) kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành phó từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một thủ tướng đang chỉ đạo, quyết định chủ yếu trong một cuộc họp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: mainly, primarily, principally
Từ trái nghĩa:
- phó từ: secondarily, minimally
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- chiefly responsible (chủ yếu chịu trách nhiệm)
- chiefly concerned (chủ yếu quan tâm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The issue was discussed chiefly among the board members. (Isu ini dibahas terutama di antara anggota dewan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a meeting, the chief executive spoke chiefly about the company's future plans, emphasizing the importance of innovation. (Trong một cuộc họp, giám đốc điều hành nói chủ yếu về kế hoạch tương lai của công ty, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đổi mới.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một cuộc họp, thủ tướng công ty nói chủ yếu về kế hoạch tương lai của công ty, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đổi mới.